Characters remaining: 500/500
Translation

màn gió

Academic
Friendly

Từ "màn gió" trong tiếng Việt được sử dụng để chỉ một tấm vải mỏng, thường được treo bằng dây, có thể kéo lên hoặc thả xuống để che chắn. Màn gió thường được sử dụng để ngăn gió, bụi bẩn hoặc côn trùng, thường được thấycửa ra vào hoặc cửa sổ trong nhà.

Định nghĩa:
  • Màn gió (danh từ): Tấm vải treo bằng dây, có thể thu vào hoặc căng ra để che cửa, giường, giúp ngăn gió, bụi bẩn côn trùng.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Chúng ta nên treo màn giócửa sổ để tránh gió lạnh vào nhà."
  2. Câu nâng cao:

    • "Màn gió không chỉ giúp ngăn cản gió mạnh còn tạo cảm giác thoáng mát cho không gian sống."
  3. Câu hội thoại:

    • A: "Bạn thấy màn gió mớinhà mình không?"
    • B: ", rất đẹp hữu ích để giữ cho phòng không bị bụi bẩn."
Phân biệt các biến thể:
  • Màn: một từ chung để chỉ một tấm vải, có thể màn che, màn ngủ, màn tắm, v.v.
  • Mành: Từ này có nghĩa tương tự nhưng thường chỉ những tấm vải dày hơn hoặc được sử dụng trong các bối cảnh khác nhau.
Từ đồng nghĩa liên quan:
  • Màn che: Cũng chỉ một tấm vải dùng để che chắn, nhưng không nhất thiết phải để ngăn gió.
  • Màn hạ: Tương tự như màn gió, nhưng thường được sử dụng để chỉ màn che khi cần kín đáo hơn.
  • Rèm: Từ này thường chỉ những tấm vải được dùng để che cửa sổ, có thể dày hơn nhiều kiểu dáng khác nhau.
Lưu ý:
  • Màn gió thường thiết kế đơn giản có thể dễ dàng gấp lại khi không cần sử dụng.
  • Ngoài việc sử dụng trong nhà, màn gió cũng có thể được sử dụng trong các quán ăn, nhà hàng để tạo không gian thoáng đãng thoải mái cho khách hàng.
  1. d. Tấm vải treo bằng dây, có thể thu vào, hoặc căng ra để che cửa, giường...

Comments and discussion on the word "màn gió"